Từ điển chuyên ngành Dù lượn: 30 thuật ngữ cơ bản bạn cần biết

Khám phá 30 thuật ngữ chuyên ngành trong bộ môn dù lượn (paragliding) giúp bạn hiểu rõ hơn về kỹ thuật, thiết bị và an toàn bay. Phù hợp cho người mới

 

🔍 Danh sách thuật ngữ chuyên ngành Dù lượn

  1. Paraglider (Dù lượn) – Tên gọi của cánh dù dùng để bay lượn.

  2. Wing (Cánh) – Phần chính của dù, nơi tạo lực nâng.

  3. Canopy (Mái dù) – Vòm dù được chia thành nhiều cell chứa không khí.

  4. Harness (Đai ngồi) – Ghế ngồi gắn vào phi công, liên kết với dù.

  5. Lines (Dây dù) – Dây nối giữa canopy và harness.

  6. Risers (Dây chằng) – Phần nối dây dù với dây chính và tay điều khiển.

  7. Brake (Phanh) – Dây dùng để điều khiển hướng và tốc độ hạ độ cao.

  8. Launch (Cất cánh) – Giai đoạn bắt đầu bay.

  9. Landing (Hạ cánh) – Giai đoạn kết thúc chuyến bay.

  10. Thermal (Luồng khí nóng) – Dòng khí nóng bay lên, giúp giữ độ cao.

  11. Ridge lift (Lực nâng sườn núi) – Luồng khí nâng tạo ra khi gió đập vào sườn dốc.

  12. Soaring (Bay lượn) – Bay theo luồng khí nâng mà không cần động cơ.

  13. Glide Ratio (Tỉ lệ lướt) – Khoảng cách bay được so với độ cao mất đi.

  14. Reserve (Dù phụ) – Dù dự phòng dùng trong trường hợp khẩn cấp.

  15. Collapse (Sụp dù) – Khi một phần cánh bị mất hình dạng do gió hoặc thao tác sai.

  16. Stall (Khựng dù) – Mất lực nâng do góc tấn lớn hoặc điều khiển sai.

  17. Spiral (Xoáy) – Dạng bay vòng xoắn có tốc độ cao và nguy hiểm.

  18. Wingover – Động tác nhào lộn nhẹ để luyện kỹ năng.

  19. Tandem (Bay đôi) – Một người bay cùng phi công hướng dẫn.

  20. XC (Cross-country) – Bay đường dài giữa nhiều điểm.

  21. GPS Tracker – Thiết bị theo dõi vị trí khi bay.

  22. Vario (Variometer) – Thiết bị đo tốc độ lên/xuống.

  23. EN Rating – Hệ thống xếp hạng độ an toàn của dù (EN A → EN D).

  24. Speedbar (Bàn đạp tăng tốc) – Cơ chế giúp tăng tốc độ bay.

  25. Ground handling (Xử lý dù trên đất) – Kỹ năng điều khiển dù khi chưa cất cánh.

  26. Wind Sock (Ống gió) – Thiết bị chỉ hướng gió tại điểm cất cánh.

  27. LZ (Landing Zone) – Khu vực hạ cánh chính thức.

  28. Take-off Zone (Điểm cất cánh) – Nơi khởi đầu chuyến bay.

  29. Whiteout (Sương mù trắng) – Tình huống mất tầm nhìn khi bay gần mây.

  30. SIV (Simulation d’Incident en Vol) – Khóa huấn luyện xử lý tình huống khẩn cấp trên không.


🎯 Tại sao cần nắm rõ thuật ngữ dù lượn?

  • An toàn: Biết thuật ngữ giúp bạn hiểu hướng dẫn của phi công rõ ràng hơn.

  • Tự tin: Bạn sẽ dễ giao tiếp với cộng đồng bay lượn và huấn luyện viên.

  • Trải nghiệm trọn vẹn: Biết rõ thiết bị và kỹ thuật giúp bạn yên tâm hơn khi bay.


📍 Những địa điểm dù lượn nổi bật tại Việt Nam:

  • Sơn Trà – Đà Nẵng

  • Đà Lạt – Langbiang

  • Bãi Cháy – Hạ Long

  • Hàm Thuận Nam – Bình Thuận

  • Đồi bù - chương mỹ

  • Tam đảo - Vĩnh Phúc


Hiểu rõ các thuật ngữ trong dù lượn không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức kỹ thuật, mà còn tăng mức độ an toàngiao tiếp hiệu quả hơn với cộng đồng bay lượn quốc tế. Nếu bạn đang lên kế hoạch trải nghiệm dù lượn tại Việt Nam, hãy lưu lại danh sách này! và hãy để lại bình luận nếu bạn thấy danh sách các điểm bay dù lượn nổi tiếng ở VN còn thiếu nhé




Post a Comment